![](img/dict/02C013DD.png) | [,pri:'rekwizit] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (prerequisite for / to something) được đòi hỏi như một điều kiện cho cái gì; tiên quyết |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | A degree is prerequisite for employment at this level |
| Một văn bằng là (điều kiện) tiên quyết cho công việc ở trình độ này |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | A sense of humour is prerequisite to understanding her work |
| Đầu óc hài hước là điều tiên quyết để hiểu được tác phẩm của cô ấy |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (prerequisite for / of something) điều kiện quyết định trước hết; điều kiện tiên quyết (cũng) precondition |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Careful study of the market is a prerequisite for success |
| Điều kiện tiên quyết để thành công là phải nghiên cứu kỹ thị trường |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Good muscles are one of the prerequisites of physical fitness |
| Bắp thịt nở nang là một trong những điều kiện tiên quyết của sự cường tráng về thể chất |