|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
presidential
presidential | [,prezi'den∫l] | | tính từ | | | (thuộc) chủ tịch, (thuộc) tổng thống; (thuộc) chức chủ tịch, (thuộc) chức tổng thống | | | presidential palace | | dinh chủ tịch; dinh tổng thống | | | a presidential candidate, election | | ứng cử viên tổng thống, cuộc bầu cử tổng thống | | | presidential year | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) năm bầu cử tổng thống |
/,prezi'denʃəl/
tính từ (thuộc) chủ tịch; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) tổng thống presidential place dinh chủ tịch, dinh tổng thống presidential year (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) năm bầu tổng thống
|
|
|
|