|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
presidiary
presidiary | [pri'sidiəri] | | tính từ | | | (thuộc) đồn luỹ, (thuộc) pháo đài | | | có đồn luỹ, có pháo đài | | | dùng làm đồn luỹ, dùng làm pháo đài | | danh từ | | | vệ binh |
/pri'sidiəri/
tính từ (thuộc) đồn luỹ, (thuộc) pháo đài có đồn luỹ, có pháo đài dùng làm đồn luỹ, dùng làm pháo đài
|
|
|
|