|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
presuppose
presuppose![](img/dict/02C013DD.png) | [,pri:sə'pouz] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | giả định trước, phỏng đoán, đoán chừng trước | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hàm ý, bao hàm | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | effects presuppose causes | | kết quả bao hàm nguyên nhân |
giả định trước, giả sử
/,pri:sə'pouz/
ngoại động từ
giả định trước, phỏng định trước, đoán chừng trước
bao hàm effects presuppose causes kết quả bao hàm nguyên nhân
|
|
|
|