Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
presuppose




presuppose
[,pri:sə'pouz]
ngoại động từ
giả định trước, phỏng đoán, đoán chừng trước
hàm ý, bao hàm
effects presuppose causes
kết quả bao hàm nguyên nhân



giả định trước, giả sử

/,pri:sə'pouz/

ngoại động từ
giả định trước, phỏng định trước, đoán chừng trước
bao hàm
effects presuppose causes kết quả bao hàm nguyên nhân

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.