|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pricking
pricking![](img/dict/02C013DD.png) | ['prikiη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự châm, sự chích, sự chọc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cảm giác kim châm, cảm giác đau nhói | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự đánh dấu, sự chấm câu (trên giấy, bản đồ...) |
/'prikiɳ/
danh từ
sự châm, sự chích, sự chọc
cảm giác kim châm, cảm giác đau nhói
sự đánh dấu, sự chấm câu (trên giấy, bản đồ...)
|
|
Related search result for "pricking"
|
|