|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
primitively
phó từ
nguyên thuỷ, ban sơ
thô sơ, cổ xưa
gốc (từ, mẫu)
<địa> nguyên thủy
primitively![](img/dict/02C013DD.png) | ['primitivli] | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nguyên thuỷ, ban sơ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thô sơ, cổ xưa | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | gốc (từ, mẫu) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (toán học); (địa lý,địa chất) nguyên thủy |
|
|
|
|