|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
primp
primp![](img/dict/02C013DD.png) | [primp] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đẹp, sang, nhã, lịch sử | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm đỏm, làm dáng, chải chuốt, trang điểm | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | primp and preen in front of a mirror | | làm đỏm, làm dáng trước gương | | ![](img/dict/809C2811.png) | primp oneself up | | ![](img/dict/633CF640.png) | trang điểm, làm dáng |
/primp/
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đẹp, sang, nhã, lịch sử
ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trang điểm, tô điểm to primp oneself up trang điểm, làm đỏm, làm dáng
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|