privileged
privileged | ['privəlidʒd] |  | tính từ | |  | có đặc quyền, đặc lợi; được đặc quyền, được đặc ân; được vinh dự | |  | không cần phải tiết lộ, bí mật về mặt pháp lý | |  | a privileged communication | | một thông báo mật |
/privileged/
tính từ
có đặc quyền; được đặc quyền; được đặc ân
|
|