Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
procreative




procreative
['proukrieitiv]
tính từ
sinh sản, sinh đẻ, sinh sôi nẩy nở (như) procreant


/procreative/

tính từ
sinh đẻ, sinh sôi nẩy nở ((cũng) procreant)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.