|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
productively
phó từ
sản xuất
tạo ra, phát sinh (sau khi làm cái gì)
sản xuất nhiều; sinh sản nhiều (người, động vật ); màu mỡ, phong phú (đất )
thực hiện được cái gì nhiều, hữu ích
productively![](img/dict/02C013DD.png) | [prə'dʌktivli] | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có hiệu quả; hữu ích | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to spend one's time productively | | dùng thời gian một cách hữu ích |
|
|
|
|