productively
phó từ
sản xuất
tạo ra, phát sinh (sau khi làm cái gì)
sản xuất nhiều; sinh sản nhiều (người, động vật ); màu mỡ, phong phú (đất )
thực hiện được cái gì nhiều, hữu ích
productively | [prə'dʌktivli] |  | phó từ | |  | có hiệu quả; hữu ích | |  | to spend one's time productively | | dùng thời gian một cách hữu ích |
|
|