![](img/dict/02C013DD.png) | [prə'fe∫ənl] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thuộc hoặc nói về một nghề |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | professional associations, code of practice, conduct |
| các hội nghề nghiệp, các quy tắc hành nghề, tư cách nghề nghiệp |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | professional misconduct |
| sự thiếu đạo đức nghề nghiệp |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a professional man/woman |
| một người đàn ông/đàn bà có nghề nghiệp |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chuyên nghiệp; nhà nghề |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | professional politician |
| nhà chính trị chuyên nghiệp |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | you should seek professional advice about your claim for compensation |
| anh nên tìm lời khuyên nhủ của người chuyên nghiệp về việc anh đòi bồi thường |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | professional boxer/cook/dressmaker |
| võ sĩ quyền anh/đầu bếp/thợ may chuyên nghiệp |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | after he won the amateur championship, he turned professional |
| sau khi đoạt chức vô địch nghiệp dư, anh ta đã chuyển sang chuyên nghiệp (bắt đầu kiếm tiền bằng môn thể thao của mình) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | có hoặc tỏ ra có kỹ năng hoặc phẩm chất của một người trong nghề; có tay nghề |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | many of the performers were of professional standard |
| nhiều người trong số những người trình diễn đã đạt được trình độ chuyên môn chuẩn mực |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | she is extremely professional in her approach to her job |
| cô ta tỏ ra có tay nghề cao trong cách thực hiện công việc |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm đi làm lại một điều chướng tai gai mắt; chuyên |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a professional complainer/gossip |
| một kẻ chuyên kêu ca/ngồi lê đôi mách |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a professional trouble-maker |
| một kẻ chuyên gây rối |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | như pro |