|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
profitability
danh từ
sự có lợi, sự có ích; sự thuận lợi
sự có lãi, tình trạng thu được nhiều lãi
profitability![](img/dict/02C013DD.png) | ['prɔfitə'biləti] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự có lợi, sự có ích; sự thuận lợi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự có lãi, tình trạng thu được nhiều lãi |
|
|
|
|