Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prolegomenon




prolegomenon
[,prouli'gɔminən]
Cách viết khác:
prolegomena
[,prouli'gɔminə]
danh từ số nhiều
phần mở đầu, lời nói đầu, lời tựa, lời giới thiệu (của một cuốn sách)


/prolegomenon/

danh từ số nhiều
lời nói đầu, lời tựa, lời giới thiệu (một cuốn sách)

Related search result for "prolegomenon"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.