prolific
prolific | [prə'lifik] |  | tính từ | |  | mắn (đẻ), sinh sản nhiều, sản xuất nhiều, đẻ nhiều; sai (quả), lắm quả | |  | prolific rabbits | | những con thỏ mắn đẻ | |  | prolific trees | | những cây sai quả | |  | prolific growth | | phát triển sung mãn | |  | sáng tác nhiều (nhà văn, hoạ sĩ..) | |  | a prolific writer | | nhà văn viết nhiều | |  | a controversy prolific of evil consequences | | một cuộc tranh luân gây nhiều hậu quả xấu |
/prolific/
tính từ
sinh sản nhiều, sản xuất nhiều, đẻ nhiều; mắn (đẻ), sai (quả) prolific rabbits những con thỏ mắn đẻ prolific trees những cây sai quả a prolific writer nhà văn viết nhiều a controversy prolific of evil consequences một cuộc tranh luân gây nhiều hậu quả xấu
đầy phong phú
|
|