propellant
propellant | [prə'pelənt] | | Cách viết khác: | | propellent |  | [prə'pelənt] |  | tính từ | |  | đẩy đi, đẩy tới | |  | a propellant agent | | một tác nhân đẩy |  | danh từ | |  | chất nổ đẩy (đạn, tên lửa) |
/propellant/
tính từ
đẩy đi, đẩy tới
danh từ
cái đẩy đi, máy đẩy tới
chất nổ đẩy đạn (để đẩy viên đạn đi)
|
|