Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
propeller





propeller


propeller

A propeller is a device with blades that is turned by an engine; it makes boats (and some airplanes) move.

[prə'pelə]
danh từ
chân vịt (tàu), cánh quạt (máy bay) (như) screw-propeller, prop


/propeller/

danh từ
cái đẩy đi, máy đẩy đi; chân vịt (tàu); cánh quạt (máy bay)

Related search result for "propeller"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.