|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
propitiate
propitiate | [prə'pi∫ieit] | | ngoại động từ | | | làm lành; làm dịu, làm nguôi | | | to propitiate an offended man | | làm lành với người bị xúc phạm | | | to propitiate an angry person | | làm cho người tức giận nguôi đi | | | làm thuận lợi, làm thuận tiện |
/propitiate/
ngoại động từ làm lành; làm dịu, làm nguôi to propitiate an offended man làm lành với người bị xúc phạm to propitiate an angry person làm cho người tức giận nguôi đi làm thuận lợi, làm thuận tiện
|
|
|
|