Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prosaism




prosaism
[prə'zeiizəm]
danh từ
tính văn xuôi, tính nôm na
tính tầm thường, tính dung tục


/prosaism/

danh từ
tính văn xuôi, vể nôm na
tính tầm thường, tính dung tục

Related search result for "prosaism"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.