|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
proselytism
proselytism![](img/dict/02C013DD.png) | ['prɔsilitizm] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự cho quy y, sự cho nhập đạo; sự quy y, sự nhập đạo | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự kết nạp vào đảng; sự gia nhập đảng |
/proselytism/
danh từ
sự cho quy y, sự cho nhập đạo; sự quy y, sự nhập đạo
sự kết nạp vào đảng; sự gia nhập đảng
|
|
|
|