|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pub crawl
danh từ
cuộc rượu chè la cà
pub+crawl | ['pʌb'krɔ:l] |  | danh từ | |  | cuộc rượu chè la cà | |  | go on an pub crawl | | đi la cà rượu chè |
|  | [pub crawl] |  | saying && slang | |  | drink at many pubs in one day, bar hopping | |  | If you go on a pub crawl today, you'll have a headache tomorrow. |
|
|
|
|