pulley 
pulley | ['puli] |  | danh từ | |  | cái ròng rọc, puli (truyền động) | |  | bánh xe, đai quấn gắn trên một cái trục và quay bằng dây curoa (để tăng thêm tốc độ, tăng lực..) |  | ngoại động từ | |  | kéo bằng ròng rọc | |  | mắc ròng rọc vào |
/'puli/
danh từ
cái ròng rọc
ngoại động từ
kéo bằng ròng rọc
mắc ròng rọc vào
|
|