Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
puppet-play




puppet-play
['pʌpit'plei]
Cách viết khác:
puppet-show
['pʌpit'∫ou]
danh từ
trò múa rối


/'pʌpitplei/ (puppet-show) /'pʌpitplei/
show) /'pʌpitplei/

danh từ
trò múa rối

Related search result for "puppet-play"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.