Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
purple





purple


purple

The color purple is made by mixing red and blue paint.

['pə:pl]
danh từ
màu tía
dressed in purple
mặc quần áo màu đỏ tía
(the purple) áo màu tía (của vua chúa, giáo chủ..)
to be born of the purple
là dòng dõi vương giả
to be born to the purple
được tôn làm giáo chủ
(số nhiều) (y học) ban xuất huyết
tính từ
tía, có màu tía (màu đỏ và màu lam trộn với nhau)
to be purple with rage
giận đỏ mặt tía tai
a purple folwer
một bông hoa màu tía
hoa mỹ, văn hoa (về văn chương)
a purple passage
một đoạn văn hoa mỹ


/'pə:pl/

danh từ
màu tía, áo màu tía (của vua, giáo chủ...)
to be born of the purple là dòng dõi vương giả
to be born to the purple được tôn làm giáo chủ
(số nhiều) (y học) ban xuất huyết

tính từ
đỏ tía
to be purple with rage giận đỏ mặt tía tai
hoa mỹ, văn hoa (văn...)
a purple passage in a book một đoạn văn hoa mỹ một cuốn sách

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "purple"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.