|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pustular
pustular | ['pʌstjulə] | | Cách viết khác: | | pustulous | | ['pʌstjuləs] | | tính từ | | | (thuộc) mụn mủ; có mụn mủ; mọc đầy mụn mủ | | | (sinh vật học) (thuộc) nốt mụm, có nốt mụn |
/'pʌstjulə/ (pustulous) /'pʌstjuləs/
tính từ (thuộc) mụn mủ; có mụn mủ; mọc đầy mụn mủ (sinh vật học) (thuộc) nốt mụm, có nốt mụn
|
|
|
|