|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
putridness
putridness | ['pju:tridnis] | | danh từ (như) putridity | | | sự thối, sự thối rữa; tình trạng thối rữa | | | sự thối tha, tình trạng thối tha; sự độc hại, tình trạng độc hại | | | sự đồi bại, sự sa đoạ; tình trạng đồi bại, tình trạng sa đoạ |
/'pju:tridnis/
danh từ ((cũng) putridity) sự thối, sự thối rữa; tình trạng thối rữa sự thối tha, tình trạng thối tha; sự độc hại, tình trạng độc hại sự đồi bại, sự sa đoạ; tình trạng đồi bại, tình trạng sa đoạ
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|