Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
putty-medal




putty-medal
['pʌti'medl]
danh từ
phần thưởng nhỏ (cho một công việc nhỏ)
you deserve a putty-medal
cậu đáng được một phần thưởng nhỏ


/'pʌti'medl/

danh từ
phần thưởng nhỏ (cho một công việc nhỏ)
you deserve a putty-medal cậu đáng được một phần thưởng nhỏ

Related search result for "putty-medal"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.