Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quaff




quaff
[kwɔf]
danh từ
sự uống từng hơi dài; sự nốc cạn một hơi
(một) hơi (rượu, nước...)
ngoại động từ
uống từng hơi dài; nốc cạn một hơi
quaffing his beer by the pint
nốc cạn panh bia một hơi


/kwɑ:f/

danh từ
sự uống từng hơi dài; sự nốc cạn một hơi
(một) hơi (rượu, nước...)

động từ
uống từng hơi dài; nốc cạn một hơi
to quaff [off] a glass of beer nốc cạn một hơi cốc bia

▼ Từ liên quan / Related words
  • Từ đồng nghĩa / Synonyms:
    gulp swig
Related search result for "quaff"
  • Words pronounced/spelled similarly to "quaff"
    quaff quip

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.