|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quantify
quantify![](img/dict/02C013DD.png) | ['kwɔntifai] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ (quantified) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xác định số lượng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | impossible to quatify | | không thể xác định được số lượng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | possible to quatify | | có thể xác định được số lượng |
lượng tử hoá
số lượng, lượng
q. of information (điều khiển học) lượng hoá thông tin
q. of selection lượng chọn
auxiliary q. lượng hỗ trợ
definite q. lượng xác định
digital q. lượng bằng số
directly proportional q. ies các lượng tỷ lệ thuận
scalar q. (vật lí) lượng vô hướng
vector q. lượng vectơ
/'kwɔntifai/
ngoại động từ
xác định số lượng
|
|
|
|