|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quartic
tính từ
(toán học) thuộc bậc bốn
quartic![](img/dict/02C013DD.png) | ['kwɔtik] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (toán học) thuộc bậc bốn |
quactic, đường bậc 4, bậc bốn
bicircular q. quactic song viên
binodal q. quactic nút kép
nodal q. quactic nút
space q. quactic ghềnh
tricuspidal q. quactic ba điểm lùi
trinodal q. quactic ba nút
tubular q. quactic ống
unicursal q. quactic đơn hoạch
|
|
|
|