quickness
quickness![](img/dict/02C013DD.png) | ['kwiknis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự nhanh, sự mau chóng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự tinh, sự thính (mắt, tai...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự linh lợi, sự nhanh trí | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự đập nhanh (mạch) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự dễ nổi nóng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | quickness of temper | | tính dễ nổi nóng |
/'kwiknis/
danh từ
sự nhanh, sự mau chóng
sự tinh, sự thính (mắt, tai...)
sự linh lợi, sự nhanh trí
sự đập nhanh (mạch)
sự dễ nổi nóng quickness of temper tính dễ nổi nóng
|
|