rack-rent
rack-rent | ['rækrent] |  | ngoại động từ | |  | cho thuê (nhà, đất...) với giá cắt cổ; bắt (người thuê nhà, đất...) phải trả giá cắt cổ |  | danh từ | |  | giá thuê cắt cổ |
/'rækrent/
ngoại động từ
cho thuê (nhà, đất...) với giá cắt cổ; bắt (người thuê nhà, đất...) phải giá cắt cổ
|
|