|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ragtime
ragtime![](img/dict/02C013DD.png) | ['rægtaim] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhạc ractim (của người Mỹ da đen) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (định ngữ) không nghiêm túc; khôi hài, làm trò đùa | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a ragtime army | | một quân đội trò đùa |
/'rægtaim/
danh từ
nhạc ractim (của người Mỹ da đen)
(định ngữ) không nghiêm túc; khôi hài, làm trò đùa a ragtime army một quân đội trò đùa
|
|
|
|