Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rain check




rain+check

[rain check]
saying && slang
using a service later, credit for a product
The store had sold all the CD's, so they gave me a rain check.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.