|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rapprochement
rapprochement![](img/dict/02C013DD.png) | [ræ'prɔ∫mɔη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | việc lập lại mối quan hệ hữu nghị; việc nối lại tình hữu nghị (giữa hai nước) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | bring about a rapprochement between warring states | | dẫn đến sự lập lại mối quan hệ hữu nghị giữa các nước |
/ræ'prɔʃmỴ:ɳ/
danh từ
việc lập lại mối quan hệ hữu nghị; việc nối lại tình hữu nghị (giữa hai nước)
|
|
|
|