rapt
rapt![](img/dict/02C013DD.png) | [ræpt] | | Cách viết khác: | | wrapt | ![](img/dict/02C013DD.png) | [ræpt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sung sướng vô ngần, mê ly | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chăm chú, say mê; để hết tâm trí vào | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be rapt in a book | | đang say mê đọc sách | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | rapt attention | | sự chăm chú mê mải, sự tập trung tư tưởng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a rapt expression | | một vẻ mặt say mê |
/ræpt/ (wrapt) /ræpt/
tính từ
sung sướng vô ngần, mê ly
chăm chú, say mê; để hết tâm trí vào to be rapt in a book đang say mê đọc sách rapt attention sự chăm chú mê mải, sự tập trung tư tưởng
|
|