Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
raspberry





raspberry


raspberry

Raspberries are a type of edible berry that grows on a prickly vine.

['rɑ:zbri]
danh từ
(thực vật học) cây mâm xôi
quả mâm xôi
raspberry canes
(thuộc ngữ) bụi cây mâm xôi
(thông tục) tiếng búng lưỡi bĩu môi ê; cái bĩu môi; sự trề môi (để tỏ ý ghét bỏ, khinh miệt, chế nhạo..) (như) razz, Bronx cheer
give/blow somebody a raspberry
búng lưỡi khinh bỉ


/'rɑ:zbəri/

danh từ
quả mâm xôi
(thực vật học) cây mâm xôi
(từ lóng) tiếng "ồ" , tiếng tặc lưỡi; cái bĩu môi; sự trề môi, sự nhún vai (để tó ý ghét, chế nhạo, chống đối)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "raspberry"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.