Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ratchet-wheel




ratchet-wheel
['ræt∫itwi:l]
danh từ
(kỹ thuật) bánh cóc


/'rætʃitwi:l/

danh từ
(kỹ thuật) bánh cóc

Related search result for "ratchet-wheel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.