Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ravage




ravage
['rævidʒ]
danh từ
sự tàn phá
(số nhiều) cảnh tàn phá; những thiệt hại (do sự tàn phá gây ra)
the ravages of war
cảnh tàn phá của chiến tranh
ngoại động từ
tàn phá
cướp phá, cướp bóc


/'rævidʤ/

danh từ
sự tàn phá
(số nhiều) cảnh tàn phá; những thiệt hại (do sự tàn phá gây ra)
the ravages of war cảnh tàn phá của chiến tranh

ngoại động từ
tàn phá
cướp phá, cướp bóc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ravage"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.