![](img/dict/02C013DD.png) | [ri:'æliti] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự thực; thực tế; thực tại; cái có thật |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to bring somebody back to reality |
| đưa ai trở về thực tại |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to escape from the reality of everyday existence |
| thoát khỏi thực tế của cuộc sống hàng ngày |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to face (up to) reality |
| đương đầu với thực tại |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | in reality |
| thật ra; kỳ thực; trên thực tế |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the house looks very old, but in reality it's quite new |
| ngôi nhà trông rất cổ, song thực ra nó hoàn toàn mới |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the harsh realities of unemployment |
| những thực tế khắc nghiệt của cảnh thất nghiệp |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to grasp the realities of the situation |
| nắm được thực tế tình hình |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the plan will soon become a reality |
| chẳng bao lâu kế hoạch sẽ thành hiện thực |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính xác thực; tính chất đúng (như) nguyên bản |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | reproduced with startling reality |
| được sao chép lại với một sự chính xác kỳ lạ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the lifelike reality of his paintings |
| tính chất thực như cuộc sống trong những bức tranh của ông ta |