|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reasonably
phó từ
hợp lý to discuss the matter calmly and reasonably thảo luận vấn đề một cách bình tĩnh và hợp lý
vừa phải; chấp nhận được hoặc tạm được; vừa vừa hoặc kha khá reasonably good/cheap/intelligent khá tốt/rẻ/thông minh a reasonably-priced book một quyển sách giá cả phải chăng
reasonably![](img/dict/02C013DD.png) | ['ri:znəbli] | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hợp lý | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to discuss the matter calmly and reasonably | | thảo luận vấn đề một cách bình tĩnh và hợp lý | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vừa phải; chấp nhận được hoặc tạm được; vừa vừa hoặc kha khá | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | reasonably good/cheap/intelligent | | khá tốt/rẻ/thông minh | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a reasonably-priced book | | một quyển sách giá cả phải chăng |
|
|
|
|