Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reconcilability




reconcilability
['rekən,sailə'biləti]
danh từ
tính có thể hoà giải
tính nhất trí, tính không mâu thuẫn


/'rekən,sailə'biliti/

danh từ
tính có thể hoà giải
tính nhất trí, tính không mâu thuẫn


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.