|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reconcilability
reconcilability | ['rekən,sailə'biləti] | | danh từ | | | tính có thể hoà giải | | | tính nhất trí, tính không mâu thuẫn |
/'rekən,sailə'biliti/
danh từ tính có thể hoà giải tính nhất trí, tính không mâu thuẫn
|
|
|
|