|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
recusant
danh từ người không quy phục tín đồ Thiên chúa giáo La Mã không chịu tham gia các buổi lễ của giáo hội Anh như luật pháp quy định trước kia
recusant | ['rekjuznt] | | danh từ | | | người không quy phục | | | (tôn giáo) tín đồ Thiên chúa giáo La Mã không chịu tham gia các buổi lễ của giáo hội Anh như luật pháp quy định trước kia |
|
|
|
|