|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
redeemer
redeemer![](img/dict/02C013DD.png) | [ri'di:mə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người chuộc (vật cầm thế) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người bỏ tiền ra chuộc (một tù nhân) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (the Redeemer) Chúa Cứu thế, Chúa Giê-xu |
/ri'di:mə/
danh từ
người chuộc (vật cầm thế)
người bỏ tiền ra chuộc (một tù nhân)
(the redeemer) Chúa Cứu thế, Chúa Giê-xu
|
|
|
|