Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rediscover




rediscover
[ri:dis'kʌvə]
ngoại động từ
tìm ra lại, phát hiện lại


/'ri:dis'kʌvə/

ngoại động từ
tìm ra lại, phát hiện lại


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.