Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
redound




redound
[ri'daund]
ngoại động từ
(+ to) góp phần vào, góp nhiều vào, đưa lại
to redound to somebody advantage
làm lợi cho ai
to redound to someone's honour
mang lại nhiều niềm vinh dự cho ai, góp phần đem lại niềm vinh dự cho ai
dội lại, ảnh hưởng trở lại
these crimes will redound upon their authors
những tội ác này giáng trả vào đầu những kẻ đã gây ra chúng


/ri'daund/

nội động từ
( to) góp phần vào, góp nhiều vào, đưa lại
to redound to somebody advantage làm lợi cho ai
to redound to someone's honour mang lại nhiều niềm vinh dự cho ai, góp phần đem lại niềm vinh dự cho ai
dội lại, ảnh hưởng trở lại
these crimes will redound upon their authors những tội ác này giáng trả vào đầu những kẻ đã gây ra chúng

Related search result for "redound"
  • Words pronounced/spelled similarly to "redound"
    redound rotund

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.