|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ref
danh từ
, trọng tài
vt của reference tham chiếu; có liên quan tới; về việc
ref![](img/dict/02C013DD.png) | [ref] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thể dục thể thao), (pháp lý) (thông tục) trọng tài (như) referee | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (viết tắt) của reference tham chiếu; có liên quan tới; về việc | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | ref no 369 | | tham chiếu số 369 |
| |
|
|
|