|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
refining
Chuyên ngành kinh tế sự làm sạch sự tinh chế Chuyên ngành kỹ thuật sự chế biến sự làm sạch sự lọc sạch sự nghiền bột giấy sự tinh chế sự tinh luyện (thép) Lĩnh vực: hóa học & vật liệu sự chế biến lại sự tinh lọc (dầu mỏ) Lĩnh vực: điện lạnh sự tinh luyện
|
|
|
|