|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reflux
reflux![](img/dict/02C013DD.png) | ['ri:flʌks] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dòng ngược; sự chảy ngược | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | triều xuống | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | flux and reflux | | triều lên và triều xuống |
/'ri:flʌks/
danh từ
dòng ngược; sự chảy ngược
triều xuống flux and reflux triều lên và triều xuống
|
|
|
|