|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
region ![](images/dict/r/region.gif)
region![](img/dict/02C013DD.png) | ['ri:dʒən] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vùng, miền | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a mountainous region | | miền đồi núi | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the abdominal region | | (giải phẫu) vùng bụng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tầng, lớp (khí quyển...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lĩnh vực | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the region of metaphysics | | lĩnh vực siêu hình học | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khoảng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | this costs in the region of 500d | | cái đó giá trong khoảng 500 đồng | | ![](img/dict/809C2811.png) | lower (nether) regions | | ![](img/dict/633CF640.png) | địa ngục, âm ti | | ![](img/dict/809C2811.png) | upon regions | | ![](img/dict/633CF640.png) | trời, thiên đường | | ![](img/dict/809C2811.png) | in the region of something | | ![](img/dict/633CF640.png) | xấp xỉ (số, trọng lượng, giá cả..) |
vùng, miền
r. of acceptance (thống kê) miền nhận
r. of convergence miền hội tụ
r. of rationality miền hữu tỷ
acceptance r. miền nhận
admissible r. miền chấp nhận được
closed r. miền đóng
coefficiant r. (giải tích) miền các hệ số
columnar r. vùng cột
critical (thống kê) miền giới hạn
doubtful r. (thống kê) miền nghi ngờ
doubly connected r. miền nhị liên
forbidden r. vùng cấm
majorizing r. (giải tích) miền trội
multiply connected r. miền đa liên
neighbouring r. miền lân cận
open r. miền mở
polyhedral r. miền đa diện
rejection r. miền bác bỏ (giả thiết)
similar r. (thống kê) miền đồng dạng
simple r. miền đơn diệp
sinply connected r. (giải tích) miền đơn liên
slit r. miền cắt
spherical r. miền cầu
stability r. (điều khiển học) miền ổn định
star r. miền hình sao
strip r. (giải tích) miền dải
unbiased critical r. miền tới hạn không chệch
zero-free r. (giải tích) miền không chứa không điểm (của hàm số)
/'ri:dʤn/
danh từ
vùng, miền a mountainous region miền đồi núi the abdominal region (giải phẫu) vùng bụng
tầng lớp (quyển khí...)
lĩnh vực the region of metaphysics lĩnh vực siêu hình học
khoảng this costs in the region of 500d cái đó giá trong khoảng 500 đồng !lower (nether) regions
địa ngục, âm ti !upon regions
trời, thiên đường
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "region"
|
|