|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
regressive
regressive | [ri'gresiv] | | tính từ | | | thoái bộ, thoái lui; đi giật lùi, đi ngược lại, thụt lui; có xu hướng thoái lui |
hồi quy, đệ quy
/ri'gresiv/
tính từ thoái bộ, thoái lui; đi giật lùi, đi ngược lại
|
|
|
|